Du kan inte välja fler än 25 ämnen Ämnen måste starta med en bokstav eller siffra, kan innehålla bindestreck ('-') och vara max 35 tecken långa.
 
 
 

528 rader
28 KiB

  1. activation_cost=Kích hoạt: {0}
  2. ad=Quảng cáo:
  3. airboat_race=Đua tàu đầm lầy
  4. airport=Sân bay
  5. alligator_center=Trung tâm cá sấu
  6. ancient_city=Thành phố cổ
  7. animalfarm=Trang trại gia súc
  8. apartments=Căn hộ
  9. art_gallery=Phòng tranh
  10. atoll_info_center=Trung tâm thông tin đảo san hô
  11. available_in_x_time=Khả dụng sau: {0}
  12. back=Quay lại
  13. bakery=Tiệm bánh
  14. bananaboat=Thuyền chuối
  15. bank=Ngân hàng
  16. battle_log.you=Bạn
  17. beach_bar=Quán bar bãi biển
  18. beach_hotel=Khách sạn ven biển
  19. beach_hut=Lều bãi biển
  20. beach_playground=Sân chơi bãi biển
  21. beach_resort=Khu nghĩ dưỡng ở biển
  22. beach_restaurant=Nhà hàng bãi biển
  23. beachclub=Hộp đêm ở biển
  24. beachtime_radio_station=Đài phát thanh bãi biển
  25. beauty_salon=Thẩm mỹ viện
  26. bed_and_breakfast=Nhà nghỉ
  27. bighouse1=Nhà lớn
  28. bird_garden=Vườn chim
  29. boat_rental=Cho thuê thuyền
  30. bookstore=Hiệu sách
  31. botany_institute=Viện thực vật học
  32. bowling=Bowling
  33. build=Xây dựng
  34. build_communicating_with_app_store=Đang liên lạc với App Store,\nxin chờ một lát…
  35. build_purchase_succeeded_message={0} đã được thêm vào số dư của bạn!
  36. build_purchase_succeeded_title=Mua thành công
  37. building.cannot_build=Chưa khả dụng!
  38. building_activate=kích hoạt
  39. building_costs_gold_max_facilities=Bạn phải trả bằng vàng vì bạn đã xây dựng {0} cơ sở
  40. building_current_upgrade_level=Nâng cấp: {0}/{1}
  41. building_max_facilities=Số lượng cơ sở tối đa: {0}
  42. building_needs_road=Công trình này phải ở cạnh một con đường!
  43. building_speedup=Kết thúc ngay lập tức với {0} vàng
  44. building_tile_type_beach=Cần phải đặt trên BÃI BIỂN
  45. building_tile_type_water=Cần phải đặt trên NƯỚC
  46. building_upgrade=nâng cấp
  47. building_upgrade_option=Nâng cấp lên trình độ {0} cho {1}
  48. building_upgrade_option_commercial=Nâng cấp cho +{0} công việc và +{1} lợi nhuận tối đa
  49. building_upgrade_option_happiness=Nâng cấp cho +{0} hạnh phúc
  50. building_upgrade_option_residential=Nâng cấp tạo không gian cho thêm {0} người
  51. bulldozer_empty=Không có gì đang bị phá bỏ
  52. bungalow=Nhà nghỉ bungalow
  53. burger_restaurant=Nhà hàng burger
  54. butterfly_center=Trung tâm bướm
  55. buy=Mua
  56. buy_expansion_first=Mua vùng đất xung quanh
  57. buy_one_get_one_free=Mua một tặng một!
  58. buy_this_land=Mua lô đất này?
  59. by_choosing_accept_tos_privacy=Bằng việc chọn Chấp nhận, tôi đồng ý với Điều khoản Dịch vụ và Chính sách về Quyền riêng tư.
  60. cafe=Quán cà phê
  61. camp_site=Điểm cắm trại
  62. camping=Cắm trại
  63. cancel=Hủy
  64. candy_shop=Cửa hàng kẹo
  65. candyshop=Cửa hàng kẹo
  66. cannot_build_here=Công trình này không thể xây dựng trên hòn đảo này, vì nó cần được xây trên {0}. Bạn có thể tìm loại bề mặt này tại:\n{1}
  67. canoe_rental=Cho thuê ca nô
  68. car_rental=Cho thuê ô tô
  69. cargo_ship_dock=Bến tàu chở hàng
  70. cash=tiền
  71. cathedral=Nhà thờ lớn
  72. chalet_bungalow=Nhà nghỉ bungalow
  73. charming_apartment_complex=Chung cư xinh đẹp
  74. charming_cottage=Nhà tranh xinh đẹp
  75. chest_dropping=Thả
  76. chest_dropping_message=Tin tuyệt vời, đã có một lần thả rương kho báu! Bạn có thể tìm thấy rương kho báu ở đâu đó trên hòn đảo của mình.
  77. choose=Chọn
  78. cinema=Rạp chiếu phim
  79. city_advisor=Nhà tư vấn Thành phố
  80. city_advisor_atttract_more_people=Cư dân của bạn đang hạnh phúc!\nGiờ đã đến lúc thu hút thêm người đến thành phố này.\nLời khuyên của tôi là xây dựng một {0} hoặc nâng cấp một số nhà ở hiện có của bạn.
  81. city_advisor_atttract_people=Đã đến lúc thu hút mọi người đến thành phố.\nLời khuyên của tôi là xây dựng một {0}.
  82. city_advisor_balanced=Làm tốt lắm! Thành phố này có vẻ rất cân bằng.\nHãy cân nhắc nâng cấp một số công trình, hoặc xây dựng thêm một số công trình trang trí.
  83. city_advisor_build_decorations=Bạn cần xây dựng các công trình trang trí hay cộng đồng để có thể thu hút người dân.\nLời khuyên của tôi là xây dựng một {0}.
  84. city_advisor_expand=Không còn nhiều không gian ở thành phố của bạn. Có lẽ đã đến lúc cần mở rộng?\nViệc này sẽ tạo thêm không gian cho các công dân mới, và giúp bạn kiếm nhiều tiền hơn.
  85. city_advisor_jobs_needed$1=Có {0} người không có việc làm.\nLời khuyên của tôi là xây dựng một {1} hoặc nâng cấp một số công trình thương mai sẵn có của bạn.
  86. city_advisor_jobs_needed$n=Có {0} người không có việc làm.\nLời khuyên của tôi là xây dựng một {1} hoặc nâng cấp một số công trình thương mai sẵn có của bạn.
  87. city_advisor_make_money=Đã đến lúc kiếm tiền.\nLời khuyên của tôi là xây dựng một {0}.
  88. city_advisor_more_people_needed$1=Có hơn {0} công việc so với số người ở thành phố này.\nHãy xây dựng thêm nhà ở để thu hút người lao động. \nLời khuyên của tôi là xây một {1} hoặc nâng cấp một số nhà ở hiện có của bạn.
  89. city_advisor_more_people_needed$n=Có hơn {0} công việc so với số người ở thành phố này.\nHãy xây dựng thêm nhà ở để thu hút người lao động. \nLời khuyên của tôi là xây một {1} hoặc nâng cấp một số nhà ở hiện có của bạn.
  90. city_advisor_not_happy=Mọi người đang không hạnh phúc. Hãy làm họ hạnh phúc hoặc họ sẽ rời thành phố này. \nBạn nên xây thêm các công trình trang trí hoặc cộng đồng để thu hút người dân.\nLời khuyên của tôi là xây dựng một {0}.
  91. city_advisor_people_needed=Bạn cần người để làm những công việc hiện có.\nLời khuyên của tôi là xây dựng một {0}.
  92. city_hall=Tòa thị chính
  93. clothes_shop=Cửa hàng quần áo
  94. cloud_save=Lưu trong Đám mây
  95. cloud_storage_permissions_body=Hãy đảm bảo cho phép các quyền của Google Play Games ở bước tiếp theo.
  96. cloud_storage_permissions_title=Cần được cấp quyền
  97. cloud_storage_reminder_body=Chúng tôi khuyên bạn nên sao lưu các hòn đảo của mình trên đám mây. Việc này sẽ giúp bạn có thể khôi phục tiến độ của mình trên mọi thiết bị Android (mới).
  98. cloud_storage_reminder_title=Bạn có muốn sao lưu trò chơi của mình lên đám mây không?
  99. cocktail_bar=Quán bar cocktail
  100. come_back_notification1=Một số cư dân có một món quà nhỏ ngọt ngào để chào mừng bạn trở lại!
  101. come_back_notification2=Mọi người buồn bã, chó sủa khắp nơi, thành phố của bạn đang rất bồn chồn. Khi nào bạn sẽ trở lại?
  102. come_back_notification3=Thành phố của bạn đang cần bạn. Bạn nghĩ mọi thứ sẽ tự phát triển bằng cách nào?
  103. come_back_notification4=Những tin đồn đang lan truyền...khi nào bạn sẽ quay lại thành phố?
  104. come_back_notification5=Các cư dân của bạn đang nhớ đến mối quan hệ họ đã có với bạn!
  105. come_back_notification6=Thật vui...và giờ đã thật lâu rồi! Hãy quay lại và nhận một món quà! :)
  106. come_back_notification7=Chúng ta đã thật vui vẻ cùng nhau...hãy quay lại và nhận một món quà thể hiện tình cảm của chúng tôi!
  107. confirm_exit.body=Bạn có chắc chắn muốn thoát?
  108. confirm_exit.title=Thoát
  109. confirmspend.no_thanks=Không, cảm ơn
  110. confirmspend.sure=Bạn có chắc chắn?
  111. conflict.progress_cloud=Tiến độ trên Đám mây
  112. conflict.progress_this_device=Tiến độ trên thiết bị này
  113. conflict.save_game_found=Tiến trình của bạn được lưu trên Đám mây khác với tiến trình của bạn trên thiết bị này. Hãy chọn một mục để giữ lại.
  114. conflict.warning=Cảnh báo: mục còn lại sẽ bị mất.
  115. conflict_gameversion_body=Tính năng Lưu trên đám mây bị vô hiệu cho đến khi trò chơi của bạn được cập nhật lên phiên bản mới nhất.
  116. conflict_gameversion_title=Cần được cập nhật
  117. conflict_title=Chú ý!
  118. constructing_verb=Đang xây dựng
  119. construction_time=Thời gian xây dựng
  120. construction_time_left=Thời gian xây dựng: {0}
  121. continue_message=Tiếp tục >>
  122. coral_info_center=Trung tâm thông tin san hô
  123. cottage=Nhà tranh
  124. country_house=Ngôi nhà vùng quê
  125. crane=Cần cẩu
  126. crane_empty=Không có gì đang được xây dựng.
  127. crane_purchase_confirm=Bạn có muốn mua một cần cẩu với {0} vàng?
  128. crane_purchased=Bạn đã mua một cần cẩu! Bây giờ bạn có {0} cần cẩu.
  129. cross_country_skiing_track=Đường trượt tuyết băng đồng
  130. cruiseterminal=Bến đỗ du thuyền
  131. CURRENCY_APPEND_PLUS=+
  132. CURRENCY_LABEL_FREE=MIỄN PHÍ
  133. current_employees=Số nhân viên hiện tại: {0} ({1} công việc)
  134. current_language_name=tiếng Việt
  135. current_profit=Lợi nhuận hiện tại: {0} ({1})
  136. daily_bonus_exclamation=Phần thưởng Hàng ngày!
  137. daily_reward_come_back_every_day=Hãy quay lại mỗi ngày để nhận phần thưởng!
  138. day_symbol={0} ngày
  139. day_x=Ngày {0}
  140. daycare=Nhà trẻ
  141. deluxe_studio_flats=Căn hộ studio sang trọng
  142. demolishing=Đang phá hủy
  143. desert_compound=Khu sa mạc
  144. desert_hotel=Khách sạn sa mạc
  145. desert_info_center=Trung tâm thông tin sa mạc
  146. desert_resort=Khu nghỉ dưỡng sa mạc
  147. destroy_time_left=Thời gian phá hủy: {0}
  148. detached_house=Nhà riêng lẻ
  149. diner_restaurant=Nhà hàng
  150. disco=Sàn nhảy
  151. dive_equipment_shop=Cửa hàng thiết bị lặn
  152. diveboat=Thuyền lặn
  153. diveshop=Cửa hàng đồ lặn
  154. diving_center=Trung tâm lặn
  155. download_manager_cancel=Hủy
  156. download_manager_confirm=Xác nhận
  157. download_manager_confirm_cancel=Bạn có chắc chắn muốn hủy?
  158. download_manager_dont_ask_3_days=Đừng hỏi trong 3 ngày
  159. download_manager_download=Tải về
  160. download_manager_download_failed=Tải về thất bại!
  161. download_manager_download_hd_content=Tải nội dung HD
  162. download_manager_download_high_res_island=Tải hòn đảo với độ phân giải cao
  163. download_manager_download_soundtrack=Tải nhạc nền của hòn đảo
  164. download_manager_downloading=Đang tải về
  165. download_manager_island_and_soundtrack_available=Bạn đang xem phiên bản có độ phân giải thấp của hòn đảo này mà không có nhạc nền độc đáo của nó.
  166. download_manager_mobile_data_confirm=Nhà cung cấp mạng di động của bạn có thể thu phí sử dụng dữ liệu, bạn có muốn tiếp tục tải về?
  167. download_manager_no_wifi=Không có kết nối wifi
  168. download_manager_notice=Thông báo
  169. download_manager_retry=Thử lại
  170. download_manager_soundtrack_available=Hiện có nhạc nền cho hòn đảo này.
  171. download_manager_viewing_low_res=Bạn đang xem phiên bản có độ phân giải thấp của hòn đảo này.
  172. emergency_centre=Trung tâm cấp cứu
  173. employees=Nhân viên
  174. energy_storage=Lưu trữ năng lượng
  175. exclusive_mansion=Biệt thự riêng biệt
  176. experience=XP
  177. factory=Nhà máy
  178. farm=Trang trại
  179. fashionstore=Cửa hàng thời trang
  180. feedback_firedepartment_needed=Thành phố đang phát triển, đồng nghĩa chúng tôi cần thêm lính cứu hỏa để trợ giúp khi có nguy hiểm. Hãy xây thêm sở cứu hỏa để chúng tôi có thể cảm thấy an toàn ở đây!
  181. ferry_terminal=Bến phà
  182. fire_department=Sở cứu hỏa
  183. floating_chest_notification=Một rương MIỄN PHÍ đã được phát hiện đang trôi nổi gần hòn đảo của bạn! Hãy mở nó ngay!
  184. flowers=Hoa
  185. fountain=Đài phun nước
  186. free=Miễn phí
  187. game_version=phiên bản: {0}
  188. gas_station=Trạm xăng
  189. go_to_bank=Đến ngân hàng
  190. gold=vàng
  191. gold_capital=Vàng
  192. golf_course=Sân gôn
  193. great=Tuyệt vời!
  194. half_timbered_cottage=Nhà tranh nửa gỗ
  195. happiness=Hạnh phúc
  196. happiness_points=Độ Hạnh phúc: {0}
  197. helicopter_platform=Bục trực thăng
  198. help_build_roads=Xây dựng đường bằng cách chạm vào lưới
  199. help_building_drag_to_empty_space=Kéo công trình vào một không gian trống
  200. help_destroy=Bấm vào đường/công trình để phá hủy
  201. high_rise_apartments=Căn hộ cao ốc
  202. hill_climbing_equipment_shop=Cửa hàng thiết bị leo đồi
  203. hire_extra_crane=Thuê thêm cần cẩu
  204. hospital=Bệnh viện
  205. hotel=Khách sạn
  206. hotel_on_water=Khách sạn nổi
  207. hour_symbol={0} giờ
  208. house=Nhà
  209. hut=Lều
  210. iap.best_value_new=Ưu đãi tốt nhất
  211. iap.popular_choice=Lựa chọn phổ biến
  212. iap.tab.cash=Tiền
  213. iap.title.levels$n=tăng {0} cấp độ
  214. iap_sale_notification.before_end=Khuyến mại giới hạn thời gian sẽ kết thúc sau {0} phút. Hãy mở Đảo Thành Phố 3 để xem!
  215. ice_hockey_rink=Sân trượt khúc côn cầu trên băng
  216. ice_hockey_stadium=Sân vận động khúc côn cầu trên băng
  217. ice_rink=Sân băng
  218. important=Quan trọng
  219. inn=Nhà trọ
  220. ios_nogiftcodes_body=Chúng tôi rất tiếc. Tính năng này hiện không có sẵn trên nền tảng này.
  221. island_name_bountybreeze=Bounty Breeze
  222. island_name_desertshore=Desert Shore
  223. island_name_freakyfloors=Sàn Quái Quỷ
  224. island_name_gonegreenlands=Gone Greenlands
  225. island_name_jungleslush=Rừng Bùn
  226. island_name_lagoonatoll=Đầm San Hô
  227. island_name_roughrocks=Đá Lởm Chởm
  228. island_name_shiveringsnows=Tuyết Tê Cóng
  229. island_name_swampyslopes=Dốc Lầy Lội
  230. island_name_volcanovitus=Núi Lửa Sục Sôi
  231. jeep_safari=Cuộc đi săn bằng xe jíp
  232. jetski=xe mô tô nước
  233. jeweler=Tiệm kim hoàn
  234. jobs=Công việc
  235. jungle_info_center=Trung tâm thông tin rừng
  236. jungle_nature_reserve=Khu bảo tồn thiên nhiên rừng
  237. jungle_temple=Đền trong rừng
  238. jungle_tours=Tour du lịch trong rừng
  239. kebab_restaurant=Nhà hàng kebab
  240. kite_surfer=Người chơi lướt sóng diều
  241. largeoffice=Văn phòng lớn
  242. lavish_villa=Biệt thự sang trọng
  243. leaderboard.explanation_label=So sánh điểm của bạn với những người khác
  244. leaderboard.global_ranking=Bảng thành tích toàn cầu
  245. leaderboard.local_ranking=Bảng thành tích địa phương
  246. leaderboard.title=Bảng thành tích
  247. level=cấp độ
  248. library=Thư viện
  249. loading_screen.download_other_games=Tải các trò chơi khác của chúng tôi!
  250. lodge=Lều
  251. luge_centre=Trung tâm xe trượt băng
  252. luxurious_patio_house=Nhà dãy sang trọng
  253. manor=Trang viên
  254. mansion=Biệt thự
  255. marina=Bến thuyền
  256. max_level_reached=Đã đạt cấp độ tối đa!
  257. maxed_out_header=Chúc mừng!
  258. mediumoffice=Văn phòng trung bình
  259. minute_symbol={0} phút
  260. mobile_carrier=Nhà mạng di động
  261. modern_art_gallery=Phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại
  262. modest_mansion=Biệt thự khiêm tốn
  263. more_games=Thêm trò chơi
  264. motel=Nhà trọ
  265. mountain_guide_rental=Cho thuê hướng dẫn leo núi
  266. museum=Bảo tàng
  267. music_academy=Học viện âm nhạc
  268. music_school=Trường dạy nhạc
  269. must_be_built_on=Phải được xây ở {0}
  270. my_position=Vị trí của tôi
  271. newsletter_subscribe_request=Bạn có muốn nhận các tin tức, mẹo vặt và mã quà tặng để nhận {0} miễn phí và hơn thế nữa không?
  272. no_internet_connection=Không có kết nối mạng?
  273. no_thanks=Không, cảm ơn
  274. not_now=Không phải bây giờ
  275. notification.crashed=Xin lỗi vì sự bất tiện! Trò chơi của bạn đã gặp sự cố. Một báo cáo lỗi đã được gửi đến nhà sản xuất. Hãy tiếp tục chơi trong khi chờ đợi!
  276. notification_commercial_buildings_ready=Tất cả công trình thương mại đã sẵn sàng: đã đến lúc thu lợi nhuận!
  277. notification_daily_reward1=Đừng quên thu thập Phần thưởng Hàng ngày của bạn hôm nay!
  278. notification_daily_reward2=Chỉ còn vài giờ nữa để thu thập Phần thưởng Hàng ngày của bạn!
  279. oasis=Ốc đảo
  280. object_upgraded_to_maximum_level=Đã đạt cấp độ nâng cấp tối đa
  281. observatory=Đài quan sát
  282. offer_ends_in=Ưu đãi kết thúc sau:
  283. oil_pump=Bơm dầu
  284. oil_refinery=Nhà máy lọc dầu
  285. oil_storage=Lưu trữ dầu
  286. oilplatform=Dàn khoan dầu
  287. ok=Ok
  288. oops_something_went_wrong=Rất tiếc! Có gì đó không ổn!
  289. oops_three_dots=Ối...
  290. opera=Nhạc kịch
  291. option_start_new_game=Trò chơi mới
  292. option_start_new_game_confirm=Bạn có chắc chắn muốn bắt đầu lại mọi thứ?
  293. options=Tùy chọn
  294. opulent_apartment_block=Khu nhà chung cư sang trọng
  295. opulent_homestead=Nhà cửa Opulent
  296. palatial_estate=Nhà đất lộng lẫy
  297. parasail=Người chơi dù lượn
  298. park=Công viên
  299. people=Người
  300. percentage={0}%
  301. perhaps_later=Có lẽ để sau
  302. pizza_restaurant=Nhà hàng pizza
  303. play=Chơi
  304. please_wait=Xin vui lòng chờ
  305. plus=+{0}
  306. police_station=Đồn cảnh sát
  307. pool=Bể bơi
  308. port=Cảng
  309. port_wait_for_boat=chờ để thuyền cập cảng
  310. post_office=Bưu điện
  311. power_station_solar=Trạm điện năng lượng mặt trời
  312. privacy_policy=Chính sách về quyền riêng tư
  313. profit=Lợi nhuận
  314. profit_within=Lợi nhuận: {0} trong {1}
  315. progress={0} / {1}
  316. purchase.failed_desc=Giao dịch mua của bạn đã thất bại.\n{0}
  317. purchase.failed_internet_connection=Không thể truy cập cửa hàng.\nHãy kiểm tra kết nối internet của bạn.
  318. purchase.failed_payment_declined=Thanh toán đã bị từ chối.
  319. purchase.failed_pending_purchase=Một giao dịch mua khác vẫn đang chờ xử lý.
  320. purchase.failed_product_unavailable=Sản phẩm không khả dụng.
  321. purchase.failed_purchasing_unavailable=Tính năng mua hàng không khả dụng hoặc bị tắt trong Cài đặt bảo mật của bạn.
  322. purchase.failed_signature_invalid=Chữ ký mua hàng không hợp lệ.
  323. purchase.failed_title=Mua thất bại
  324. purchase.failed_user_cancelled=Giao dịch mua bị hủy.
  325. purchased_buildings_in_menu=Những công trình đã mua hiện có thể tìm thấy trong menu xây dựng.
  326. quit_tutorial=Thoát hướng dẫn
  327. radio_station_office=Văn phòng đài phát thanh
  328. rank_not_processed=Số điểm hiện tại của bạn đang được xử lý. Vui lòng kiểm tra lại sớm để xem thứ hạng của bạn!
  329. rate_game.title=Đánh giá chúng tôi
  330. rating_appreciate_your_feedback=Chúng tôi trân trọng phản hồi của bạn!
  331. rating_do_like_playing=Bạn có thích chơi {0}?
  332. rating_feedback_at=Phản hồi của bạn rất được hoan nghênh. Phản hồi có thể được gửi tới {0}.
  333. rating_not_really=Không thực sự
  334. rating_rate_game_description=Tuyệt vời! Hãy đánh giá chúng tôi trong App Store.\n\nViệc đánh giá 5 sao sẽ giúp chúng tôi tiếp tục cung cấp các cập nhật miễn phí!
  335. rating_sorry_to_hear=Chúng tôi rất tiếc về điều đó!
  336. rating_will_do=Sẽ làm!
  337. rating_yeah_sure=Có, chắc chắn rồi.
  338. rating_yes=Có!
  339. register_description=Chúng tôi sẽ gửi cho bạn các cập nhật, mẹo vặt, mã quà tặng để nhận thêm vàng và tiền và nhiều hơn nữa!
  340. register_emailaddress_hint=địa chỉ email
  341. register_enter_emailaddress=Hãy nhập một địa chỉ email đúng
  342. register_enter_name=Hãy nhập tên của bạn
  343. register_success_confirmation=Một email xác nhận được gửi tới {0}
  344. register_to_get_updates_and_gifts_via_email=Nhận tin tức và mã quà tặng qua email!
  345. register_your_name_hint=tên của bạn:
  346. residency=Nơi ở
  347. residential_people=Người: {0} (đủ chỗ cho {1})
  348. resort=Khu nghỉ dưỡng
  349. resort1=Khu nghỉ dưỡng
  350. restaurant=Nhà hàng
  351. reward_buy_expansions$1=Mua {0} lô đất
  352. reward_buy_expansions$n=Mua {0} lô đất
  353. reward_citizens$1={0} Cư dân
  354. reward_citizens$n={0} Cư dân
  355. reward_completed_dailyquests$1=Hoàn thành TẤT CẢ nhiệm vụ hàng ngày {0} lần
  356. reward_completed_dailyquests$n=Hoàn thành TẤT CẢ nhiệm vụ hàng ngày {0} lần
  357. reward_congratulations=Chúc mừng!
  358. reward_employees$1={0} Nhân viên
  359. reward_employees$n={0} Nhân viên
  360. reward_facilities_built$n={0} cơ sở được xây
  361. reward_facilities_gold=Xây {0} cơ sở với VÀNG
  362. reward_hours_played$1=Chơi {0} giờ
  363. reward_minutes_played$n=Dành {0} phút trong trò chơi
  364. reward_play_times$n=Chơi thêm {0} lần
  365. reward_play_times_5_minutes$n=Chơi {0} lần 5 phút
  366. reward_profit_collected$n=Thu lợi nhuận {0} lần
  367. reward_remove_rocks=Gỡ bỏ {0} đá
  368. reward_speedup$1=Tăng tốc {0} lần
  369. reward_speedup$n=Tăng tốc {0} lần
  370. reward_spend_gold=Tiêu {0} Vàng
  371. reward_upgrades$n={0} Nâng cấp được thực hiện
  372. reward_upgrades_level10$1={0} Nâng cấp lên cấp độ 10
  373. reward_upgrades_level10$n={0} Nâng cấp lên cấp độ 10
  374. reward_watch_videos$1=Khám phá {0} ứng dụng
  375. reward_watch_videos$n=Khám phá {0} ứng dụng
  376. reward_you_have_received=Bạn đã nhận được
  377. reward_you_will_receive=Phần thưởng:
  378. rewards.collect=Thu thập
  379. rewards.daily_rewards.title=Phần thưởng hàng ngày
  380. rewards.regular_rewards.title=Phần thưởng đang có
  381. rewards.unlock_all_islands=Mở khóa TẤT CẢ đảo
  382. rewards.unlock_islands=Mở khóa {0} đảo
  383. river=Kênh
  384. road=Đường
  385. rocks=Đá
  386. school=Trường học
  387. second_symbol={0} giây
  388. secondary_school=Trường trung học
  389. select_your_language=Chọn ngôn ngữ của bạn
  390. settings_logout=Đăng xuất
  391. settings_notifications=Thông báo
  392. settings_sparksoc=Tên người chơi
  393. shipwreck=Chìm tàu
  394. shipyard=Xưởng đóng tàu
  395. shop.roads=Đường
  396. shop_commercial=Thương mại
  397. shop_community=Cộng đồng
  398. shop_decorations=Trang trí
  399. shop_expansions=Mở rộng
  400. shop_residential=Nhà
  401. shopping_mall=Trung tâm mua sắm
  402. size=Kích cỡ
  403. ski_complex=Tổ hợp trượt tuyết
  404. skyscraper=Cao ốc
  405. skyscraper1=Cao ốc
  406. snake_center=Trung tâm rắn
  407. snorkel_area=Khu vực lặn ống thở
  408. snorkling_center=Trung tâm lặn ống thở
  409. snowmobile_rental=Cho thuê xe trượt tuyết
  410. social_code_already_used_friendcode=Bạn đã dùng mã bạn bè này
  411. social_code_already_used_giftcode=Bạn đã dùng mã quà tặng này
  412. social_code_error=Có gì đó không ổn, vui lòng thử lại sau
  413. social_code_expired=Mã quà tặng này đã hết hạn
  414. social_code_maximum_reached=Bạn đã dùng hết mức giới hạn 10 mã trong vòng 24 giờ qua. Vui lòng thử lại sau
  415. social_code_unknown=Lỗi quy đổi mã
  416. social_loading=Đang tải…
  417. social_option_accept=Chấp nhận
  418. social_option_send=Gửi
  419. social_redeem_action=Quy đổi
  420. social_redeem_code=Quy đổi một mã bạn bè hoặc mã quà tặng tại đây
  421. social_your_friendcode=Mã bạn bè của bạn:
  422. sparksoc.create=Tạo
  423. sparksoc.create.here=Chưa có tên người chơi?
  424. sparksoc.leaderboard.notesansbb=LƯU Ý: bạn chưa được lưu tên trong bảng thành tích. Hãy đăng nhập trước.
  425. sparksoc.login=Đăng nhập
  426. sparksoc.login.title=Đăng nhập với tên người chơi của riêng bạn
  427. sparksoc.password=Mật khẩu (ít nhất 5 ký hiệu)
  428. sparksoc.playername=Tên người chơi (ít nhất 3 ký hiệu)
  429. sparksoc.register.haveRead=Tôi đã đọc và chấp nhận
  430. sparksoc.register.title=Tạo một tên người chơi của riêng bạn tại đây
  431. sparksoc.ss=Sparkling Society
  432. sparksoc.username.leaderboard=Bạn sẽ được đưa vào các bảng dẫn đầu với tên người chơi này.
  433. SPARKSOC_LOGIN_CREATE=Tạo một cái ở đây.
  434. speedup=Tăng tốc
  435. speedup_for=Tăng tốc cho {0}
  436. split_level_house=Nhà chia tầng
  437. sports_academy=Học viện thể thao
  438. SSP_DUPLICATE_USER=Tên người chơi đã được sử dụng. Vui lòng chọn một tên khác.
  439. SSP_ERROR=Có lỗi xảy ra, vui lòng thử lại sau.
  440. SSP_INVALID_USERNAME_OR_PASSWORD=Tên người chơi hoặc mật khẩu không hợp lệ
  441. SSP_MENU_GIFTS=Quà tặng
  442. SSP_MENU_MORE_GAMES=Thêm trò chơi
  443. SSP_MENU_NEWSLETTER=Bản tin
  444. SSP_MENU_YOU=Bạn
  445. SSP_TOS=Điều khoản Dịch vụ
  446. stately_home=Nhà vùng quê
  447. steak_house=Tiệm ăn
  448. steps_to_complete_to_activate_this_building=Hoàn thành những bước sau để kích hoạt công trình này
  449. steps_to_complete_to_be_able_to_upgrade_this_building=Cần thiết trước khi có thể nâng cấp công trình này
  450. surfacetype_beach=bãi biển
  451. surfacetype_desert=sa mạc
  452. surfacetype_grass=cỏ
  453. surfacetype_jungle=rừng
  454. surfacetype_lava=dung nham
  455. surfacetype_rock=đá
  456. surfacetype_snow=tuyết
  457. surfacetype_swamp=đầm lầy khô
  458. surfacetype_water=nước
  459. surfing_school=Trường dạy lướt sóng
  460. surfshop=Cửa hàng đồ lướt sóng
  461. swamp_info_center=Trung tâm thông tin đầm lầy
  462. swimming_pool=Bể bơi
  463. tall_towers_apartments=Căn hộ tháp cao ốc
  464. thank_you=Cảm ơn bạn!
  465. theatre=Nhà hát
  466. time_remaining=Thời gian còn lại: {0}
  467. time_until_profit=Thời gian đến khi có lợi nhuận: {0}
  468. time_until_profit_label=Thời gian đến khi có lợi nhuận
  469. timewarp_cancel=Không
  470. timewarp_confirm=Có
  471. timewarp_executed=Bạn đã đi vượt thời gian!
  472. title.speedup_now=Tăng tốc ngay?
  473. title.switch_to_this_language=Bạn có muốn chuyển sang ngôn ngữ này?
  474. today=Hôm nay
  475. todays_reward=Phần thưởng hôm nay
  476. too_many_builds=Bạn chỉ có thể xây dựng hoặc nâng cấp {0} công trình cùng một lúc.
  477. toy_store=Cửa hàng đồ chơi
  478. trailer_park=Khu đỗ xe moóc
  479. transfer_accept_confirm_no=Không
  480. tree=Cây
  481. tree_palm=Cây cọ
  482. tutorial=Hướng dẫn
  483. tutorial.speedup_text=Nếu bạn không muốn chờ đợi, bạn có thể tăng tốc quá trình này.
  484. tutorial_build_commercial=Bây giờ hãy xây một công trình thương mại để tạo ra việc làm và kiếm tiền.
  485. tutorial_build_house=Chúng ta bắt đầu bằng việc xây một ngôi nhà để có không gian cho mọi người sinh sống trong thành phố của mình.
  486. tutorial_build_house_grass=Vì chúng ta đang xây dựng trên cỏ, hãy đảm bảo rằng bạn chọn một ngôi nhà có thể xây trên cỏ.
  487. tutorial_build_road=Công trình này sẽ được xây dựng trên một con đường. Các con đường đảm bảo rằng các cư dân có thể tiếp cận mọi nơi trong thành phố của bạn.
  488. tutorial_city_advisor=Nếu bạn muốn biết thành phố của bạn cần gì, bạn luôn có thể hỏi nhà tư vấn của mình.
  489. tutorial_complete=Giờ bạn đã biết cách mọi thứ vận hành.\nChúc bạn may mắn và vui vẻ trong khi xây dựng một thành phố xinh đẹp!
  490. tutorial_quit_confirm=Bạn có chắc chắn muốn thoát khỏi hướng dẫn?
  491. tutorial_speedup_house=Nhà của bạn đang được xây. Bấm vào ngôi nhà, sau đó bấm nút để tăng tốc thời gian.
  492. tutorial_start=Chào mừng đến hòn đảo xinh đẹp này!\n\nNhiệm vụ của bạn là xây dựng một thành phố thịnh vượng.
  493. tutorial_touch_crane_popup=Hiện tại bạn có {0} cần cẩu. Mỗi cần cẩu có thể xây dựng hoặc nâng cấp 1 công trình một lúc. Chạm vào nút này để xem tất cả cần cẩu của bạn.
  494. tv_studio=Trường quay truyền hình
  495. type_not_unlocked=Công trình này cần được xây trên {0}. Bạn cần phải mở khóa một sự mở rộng với {0} trước khi có thể xây dựng nó.
  496. university=Trường đại học
  497. unlocks_island=Kích hoạt để mở khóa đảo {0}
  498. update_available=Cập nhật khả dụng
  499. update_go=Cập nhật trò chơi >>
  500. update_older_version=Bạn đang sử dụng một phiên bản cũ hơn của trò chơi.
  501. upgrade_time_left=Thời gian nâng cấp: {0}
  502. upgrading_to_level=Đang nâng cấp lên cấp độ {0}
  503. villa=Biệt thự
  504. visit=Thăm
  505. volcano_info_enter=Trung tâm thông tin núi lửa
  506. volcano_resort=Khu nghỉ dưỡng núi lửa
  507. volcano_souvenirs=Quà tặng núi lửa
  508. volcano_tourist_center=Trung tâm du lịch núi lửa
  509. volcano_tours=Tour du lịch núi lửa
  510. walkway=Đường đi bộ
  511. watch_store=Cửa hàng đồng hồ
  512. watch_video=Xem một video
  513. watch_video_popup_text=Bạn có muốn xem một video quảng cáo và nhận {0}{1} không?
  514. watchtower=Tháp canh
  515. water_attraction=Điểm vui chơi nước
  516. water_bike_rental=Cho thuê xe đạp nước
  517. water_purification_plant=Nhà máy thanh lọc nước
  518. water_resort=Khu nghỉ dưỡng trên nước
  519. waterfountain=Đài phun nước
  520. you_can_go_to=Bạn có thể đi đến {0}
  521. you_have_reached_level=Bạn đã đạt cấp độ {0}
  522. you_have_received=Bạn đã nhận được {0}
  523. you_have_unlocked=Hiện có
  524. you_need_more_cash=Bạn cần thêm tiền
  525. you_need_more_gold=Bạn cần thêm vàng
  526. your_game_version=Phiên bản trò chơi của bạn: {0}
  527. zoo=Vườn thú